[tomtat] Đại lý bán các loại Servo Panasonic, AC Servo Motors Panasonic Mina A5
Family, động cơ Servo Minas A5 series, Minas A5II, Panasonic Minas A5IIE, Minas
A5E, Servo Panasonic A5IIN series. Bảng giá Servo Panasonic A5IINL, tài liệu
servo Panasonic Minas A5MN, bán servo Panasonic Minas A5MNL. Tổng hợp các loại
servo Panasonic A5L series, minas A5B Series, Servo Motors Panasonic Minas A5A
series.
[/tomtat]
[mota]
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN AUTO VINA - đơn vị nhập khẩu và phân phối sản phẩm AC Servo
hãng Panasonic, Delta, Mitsubishi, Yaskawa tại thị trường VIỆT NAM. Auto Vina
xin gửi tới quý khách hàng link tải tài liệu, catalog và bài viết tổng hợp dành
cho người mới tìm hiểu servo hãng Panasonic dòng Minas A5:
Phần I: Thông tin cơ bản về các dòng Servo Panasonic Minas A5 Family -
Digital AC Servo Motor and Driver :
|
Servo Panasonic Minas A5II Series
|
-
Minas A5 II series: Two-degree-of-freedom control system - hệ thống điều
khiển hai bậc tự do. All-in-one type
- Rated output : Công suất từ 50 W tới 15.0 kW
-
Độ phân giải Encoder : 20 bit incremental encoder, 17 bit absolute/
incremental encoder.
-
All-in-one: Tổng hợp tất cả các chế độ điều khiển trong một bao gồm Speed,
Position, Torque, Full-closed control type.
- Minas A5 series: All-in-one type
- Rated output : Công suất từ 50 W tới 15.0 kW
-
Độ phân giải Encoder : 20 bit incremental encoder, 17 bit absolute/
incremental encoder.
-
All-in-one: Tổng hợp tất cả các chế độ điều khiển trong một bao gồm Speed,
Position, Torque, Full-closed control type.
|
Servo Panasonic Minas A5IIE Series
|
-
Minas A5 II E series: Two-degree-of-freedom control system - hệ thống điều
khiển hai bậc tự do.Position control type - loại điều khiển vị trí.
- Rated output : Công suất từ 50 W tới 5.0 kW
- Độ phân giải Encoder : 20 bit incremental encoder.
-
Position control (pulse train commands) : Chức năng điều khiển vị trí
thông qua lệnh phát xung từ PLC, board mạch CNC, mạch phát xung.
- Minas A5 II E series: Position control type - loại điều khiển vị trí.
- Rated output : Công suất từ 50 W tới 5.0 kW
- Độ phân giải Encoder : 20 bit incremental encoder.
-
Position control (pulse train commands) : Chức năng điều khiển vị trí
thông qua lệnh phát xung từ PLC, board mạch CNC, mạch phát xung.
-
Minas A5 II N Series : Dòng sản phẩm đặc biệt. Khả năng truyền thông mạng
tốc độ cao Ultra high-speed Network type :
- Công suất Rated output : 50 W ~ 15.0 kW.
-
Synchronized motion and precise CP control up to 32 axes with 100 Mbps
communication : Đồng bộ chuyển động, kiểm soát chính xác lên đến 32 trục
với tốc độ truyền thông 100 Mbps.
-
Standard Ethernet cable using : Sử dụng cable Ethernet tiêu chuẩn hoặc
loại tốt hơn.
-
Two-degree-of-freedom control system : Hệ thống điều khiển 2 bậc tự do.
-
Minas A5 II NL Series : Dòng sản phẩm đặc biệt. Linear motor and DD motor
control type - chế độ điều khiển động cơ tuyến tính và động cơ trực tiếp DD
:
-
Công suất động cơ tuyến tính Linear motor: Compatible with 15.0 kW
rotary AC servo motor.
-
Chế độ điều khiển vị trí Position, tốc độ Speed and lực đẩy Thrust
control.
-
Automatic setup function & Automatic magnetic pole detection
function : Chức năng tự động cài đặt và tự động dò số cực của động cơ.
-
Two-degree-of-freedom control system : Hệ thống điều khiển 2 bậc tự do.
-
Minas A5 II MN Series : Dòng sản phẩm đặc biệt công suất nhỏ. Điện một chiều
24V :
- Công suất Rated output : 10W, 20W, 30W.
-
Synchronized motion and precise CP control up to 32 axes with 100 Mbps
communication : Đồng bộ chuyển động, kiểm soát chính xác lên đến 32 trục
với tốc độ truyền thông 100 Mbps.
-
Standard Ethernet cable using : Sử dụng cable Ethernet tiêu chuẩn hoặc
loại tốt hơn.
-
Two-degree-of-freedom control system : Hệ thống điều khiển 2 bậc tự do.
-
Minas A5 II MNL Series : Special Order Product, điều khiển động cơ tuyến
tính, DC 24V.
-
Công suất động cơ Linear motor: Tương thích với loại động cơ 30 W
rotary AC servo motor .
- Position, Speed and Thrust control.
-
Automatic setup function & Automatic magnetic pole detection function.
- Two-degree-of-freedom control system.
-
Minas A5L Series : Dòng sản phẩm đặc biệt. Linear motor and DD motor control
type - chế độ điều khiển động cơ tuyến tính chuyển động tính tiến và động cơ
trực tiếp Direct Drive Motor DD :
-
Công suất động cơ tuyến tính Linear motor: Compatible with 15.0 kW
rotary AC servo motor.
-
Chế độ điều khiển vị trí Position, tốc độ Speed and lực đẩy Thrust
control.
-
Drastically reduced setup time by automatic setup : Giảm thời gian cài đặt
cho người sử dụng bằng chức năng tự động cài đặt.
-
Automatic magnetic pole detection function will detect the magnetic
pole position of the linear motor : Chức năng tự động dò tìm cực từ sẽ dò
tìm được vị trí cực từ của động cơ tuyến tính.
-
Minas A5B Series : Loại Driver điều khiển qua truyền thông EtherCAT
communication, đây cũng là hàng được đặt hàng đặc biệt.
- Công suất ngõ ra : 50 W đến 15.0 kW
-
Supports PC-based controller : Hỗ trợ điều khiển thông qua máy tính.
- Passed Official EtherCAT Conformance Test.
-
Standard Ethernet cable using : Sử dụng cable kết nối mạng Ethernet tiêu
chuẩn hoặc loại cao cấp hơn.
- Two-degree-of-freedom control system.
-
Minas A5A Series : hàng được đặt hàng đặc biệt. Hỗ trợ điều khiển qua truyền
thông RS485 giao thức AE-Link : General-purpose RS485 communication AE-LINK
support type
- Công suất ngõ ra : 50 W đến 5.0 kW
- Vị trí có thể xác định bằng chức năng NC được tích hợp sẵn.
- Có thể kết nối lên đến 31 trục.
-
Standard Ethernet cable using : Sử dụng cable kết nối mạng Ethernet tiêu
chuẩn hoặc loại cao cấp hơn.
- Two-degree-of-freedom control system.
Phần II : Thông tin tra cứu Model Servo Motor và Servo Driver Panasonic Minas
A5 Series :
-
Tra cứu, hướng dẫn cách đọc model thông tin động cơ Servo :
|
Bảng tra cứu model Servo Motor dùng cho Minas A5 của Panasonic
|
Các dòng động cơ Servo Panasonic Minas A5 series không đi kèm hộp số gồm :
MSMJ, MSMD, MSME, MDME, MFME, MGME, MHMD, MHME.
-
Tra cứu, hướng dẫn đọc thông tin model động cơ servo có đi kèm hộp số :
|
Cách đọc Model động cơ Servo Panasonic loại có hộp số đi kèm
|
Các loại động cơ Servo Panasonic Mina A5 có đi kèm hộp số Gear : MSMD, MSME,
MHMD. Hộp số có tỷ lệ 1/5, 1/9, 1/15, 1/25. Áp dụng cho các động cơ Servo
công suất 100W, 200W, 400W, 750W.
-
Đọc model bộ điều khiển Servo Driver Minas A5 Family :
|
Model Servo Driver Panasonic Minas A5 Series
|
Các loại Driver Servo Panasonic trong dòng A5 Family gồm cả A5II series,
A5IIE series, A5E series : MAD, MDB, MCD, MDD.
Tham khảo một số model, mã hàng Servo Driver và Servo Motor hãng Panasonic, dòng
sản phẩm Minas A5 Family có trên thị trường :
MSMD5AZG1U
|
MHME152G1G
|
MSME502GCD
|
MSMD5AZG1V
|
MHME152G1H
|
MSME502GCG
|
MSME5AZG1U
|
MDDHT5540
|
MSME502GCH
|
MSME5AZG1V
|
MDDHT5540E
|
MGME092GCC
|
MADHT1505
|
MHME202G1G
|
MGME092GCD
|
MADHT1505E
|
MHME202G1H
|
MGME092GCG
|
MSMD012G1U
|
MEDHT7364
|
MGME092GCH
|
MSMD012G1V
|
MEDHT7364E
|
MGME202GCC
|
MSME012G1U
|
MHME302G1G
|
MGME202GCD
|
MSME012G1V
|
MHME302G1H
|
MGME202GCG
|
MADHT1505
|
MFDHTA390
|
MGME202GCH
|
MADHT1505E
|
MFDHTA390E
|
MGME302GCC
|
MSMD022G1U
|
MHME402G1G
|
MGME302GCD
|
MSMD022G1V
|
MFDHTB3A2
|
MGME302GCG
|
MHMD022G1U
|
MFDHTB3A2E
|
MGME302GCH
|
MHMD022G1V
|
MHME502G1G
|
MFECA0030MJD
|
MSME022G1U
|
MHME502G1H
|
MFECA0050MJD
|
MSME022G1V
|
MFDHTB3A2
|
MFECA0100MJD
|
MADHT1507
|
MFDHTB3A2E
|
MFECA0200MJD
|
MADHT1507E
|
MGME092G1G
|
MFECA0030ETD
|
MSMD042G1U
|
MGME092G1H
|
MFECA0050ETD
|
MSMD042G1V
|
MDDHT5540
|
MFECA0100ETD
|
MHMD042G1U
|
MDDHT5540E
|
MFECA0200ETD
|
MHMD042G1V
|
MGME202G1G
|
MFMCA0030NJD
|
MSME042G1U
|
MGME202G1H
|
MFMCA0050NJD
|
MSME042G1V
|
MFDHTA390
|
MFMCA0100NJD
|
MBDHT2510
|
MFDHTA390E
|
MFMCA0200NJD
|
MBDHT2510E
|
MGME302G1G
|
MFMCD0032ECD
|
MSMD082G1U
|
MGME302G1H
|
MFMCD0052ECD
|
MSMD082G1V
|
MFDHTB3A2
|
MFMCD0102ECD
|
MHMD082G1U
|
MFDHTB3A2E
|
MFMCD0202ECD
|
MHMD082G1V
|
|
MFMCE0032ECD
|
MSME082G1U
|
|
MFMCE0052ECD
|
MSME082G1V
|
MDME102GCC
|
MFMCE0102ECD
|
MCDHT3520
|
MDME102GCD
|
MFMCE0202ECD
|
MCDHT3520E
|
MDME102GCG
|
MFMCA0033ECT
|
MDME102G1G
|
MDME102GCH
|
MFMCA0053ECT
|
MDME102G1H
|
MDME152GCC
|
MFMCA0103ECT
|
MDDHT3530
|
MDME152GCD
|
MFMCA0203ECT
|
MDDHT3530E
|
MDME152GCG
|
MFMCA0032FCD
|
MDME152G1G
|
MDME152GCH
|
MFMCA0052FCD
|
MDME152G1H
|
MDME202GCC
|
MFMCA0102FCD
|
MDDHT5540
|
MDME202GCD
|
MFMCA0202FCD
|
MDDHT5540E
|
MDME202GCG
|
MFMCE0032FCD
|
MDME202G1G
|
MDME202GCH
|
MFMCE0052FCD
|
MDME202G1H
|
MDME302GCC
|
MFMCE0102FCD
|
MEDHT7364
|
MDME302GCD
|
MFMCE0202FCD
|
MEDHT7364E
|
MDME302GCG
|
MFMCA0033FCT
|
MDME302G1G
|
MDME302GCH
|
MFMCA0053FCT
|
MDME302G1H
|
MDME402GCC
|
MFMCA0103FCT
|
MFDHTA390
|
MDME402GCD
|
MFMCA0203FCT
|
MFDHTA390E
|
MDME402GCG
|
MFMCB0030PJT
|
MDME402G1G
|
MDME402GCH
|
MFMCB0050PJT
|
MDME402G1H
|
MDME502GCC
|
MFMCB0100PJT
|
MFDHTB3A2
|
MDME502GCD
|
MFMCB0200PJT
|
MFDHTB3A2E
|
MDME502GCG
|
DV0P4350
|
MDME502G1G
|
MDME502GCH
|
DV0P4360
|
MDME502G1H
|
MHME102GCC
|
DV0PM20024
|
MFDHTB3A2
|
MHME102GCD
|
DV0PM20025
|
MFDHTB3A2E
|
MHME102GCG
|
DV0PM20026
|
MSME102G1G
|
MHME102GCH
|
DV0PM20010
|
MSME102G1H
|
MHME152GCC
|
DV0PM20031
|
MDDHT5540
|
MHME152GCD
|
DV0PM20032
|
MDDHT5540E
|
MHME152GCG
|
DV0PM20033
|
MSME152G1G
|
MHME152GCH
|
DV0PM20044
|
MSME152G1H
|
MHME202GCC
|
DV0PM20045
|
MDDHT5540
|
MHME202GCD
|
DV0PM20034
|
MDDHT5540E
|
MHME202GCG
|
DV0PM20046
|
MSME202G1G
|
MHME202GCH
|
DV0PM20035
|
MSME202G1H
|
MHME302GCC
|
DV0PM20036
|
MEDHT7364
|
MHME302GCD
|
DV0PM20037
|
MEDHT7364E
|
MHME302GCG
|
DV0PM20038
|
MSME302G1G
|
MHME302GCH
|
DV0PM20039
|
MSME302G1H
|
MHME402GCC
|
MSME152GCH
|
MFDHTA390
|
MHME402GCD
|
MSME202GCC
|
MFDHTA390E
|
MHME402GCG
|
MSME202GCD
|
MSME402G1G
|
MHME402GCH
|
MSME202GCG
|
MSME402G1H
|
MHME502GCC
|
MSME202GCH
|
MFDHTB3A2
|
MHME502GCD
|
MSME302GCC
|
MFDHTB3A2E
|
MHME502GCG
|
MSME302GCD
|
MSME502G1G
|
MHME502GCH
|
MSME302GCG
|
MSME502G1H
|
MSME102GCC
|
MSME302GCH
|
MFDHTB3A2
|
MSME102GCD
|
MSME402GCC
|
MFDHTB3A2E
|
MSME102GCG
|
MSME402GCD
|
MHME102G1G
|
MSME102GCH
|
MSME402GCG
|
MHME102G1H
|
MSME152GCC
|
MSME402GCH
|
MDDHT3530
|
MSME152GCD
|
MSME502GCC
|
MDDHT3530E
|
MSME152GCG
|
|
Phần III. Sơ đồ kết nối cho một bô Servo Panasonic Minas A5 hoàn chỉnh
:
-
Loại nguồn cấp 100/200 V, kích thước A-frame đến E-frame :
|
Sơ đồ đấu nối dây cho một bộ Servo Panasonic Minas A5 loại 200V
|
Tổng hợp sơ đồ đấu nối nguồn, kết nối cài đặt Servo Panasonic Minas A5 loại
nguồn cấp 220V.
-
Loại nguồn cấp 400V, kích thước D-frame và E-frame :
|
Sơ đồ đấu nối dây cho một bộ Servo Panasonic Minas A5 loại
400V
|
Tổng hợp sơ đồ đấu nối nguồn, kết nối cài đặt Servo Panasonic Minas A5 loại
nguồn cấp 380V.
Phần IV. Sơ đồ kết nối dây tín hiệu - Wiring to Connector, XA, XB, XC, XD và
các cầu đấu :
-
Sơ đầu đấu nối nguồn, đấu nối động cơ, kết nối điện trở xả cho Servo Minas
A5 hãng Panasonic loại nguồn cấp 1P 220V ( 100V 200V ) :
|
Sơ đầu đấu nối servo Minas A5 loại 1 phase 220V
|
-
Sơ đầu đấu nối nguồn, đấu nối động cơ, kết nối điện trở xả cho Servo Minas
A5 hãng Panasonic loại nguồn cấp 3P 220V ( 100V 200V ), Frame A, B, C, D
:
|
Sơ đầu đấu nối servo Minas A5 loại 3 phase 220V Frame A, B, C, D
|
-
Sơ đầu đấu nối nguồn, đấu nối động cơ, kết nối điện trở xả cho Servo Minas
A5 hãng Panasonic loại nguồn cấp 1P 220V ( 100V 200V ), Frame E, F :
|
Sơ đầu đấu nối servo Minas A5 loại 3 phase 220V Frame E, F
|
-
Sơ đầu đấu nối nguồn, đấu nối động cơ, kết nối điện trở xả cho Servo Minas
A5 hãng Panasonic loại nguồn cấp 3P 380V ( 100V 200V ), Frame G, H :
|
Sơ đầu đấu nối servo Minas A5 loại 3 phase 220V Frame G, H
|
-
Sơ đầu đấu nối nguồn, đấu nối động cơ, kết nối điện trở xả cho Servo Minas
A5 hãng Panasonic loại nguồn cấp 3P 380V ( 400V ), Frame D, E, F :
|
Sơ đầu đấu nối servo Minas A5 loại 3 phase 400V Frame D, E, F
|
-
Sơ đầu đấu nối nguồn, đấu nối động cơ, kết nối điện trở xả cho Servo Minas
A5 hãng Panasonic loại nguồn cấp 3P 380V ( 400V ), Frame G, H :
|
Sơ đầu đấu nối servo Minas A5 loại 3 phase 400V Frame G, H
|
Phần V. Sơ đồ kết nối dây tín hiệu điều khiển X4 Servo Panasonic ở chế độ
điều khiển vị trí, điều khiển tốc độ, điều khiển lực căng, điều khiển vòng kín
:
-
Đấu nối Servo Panasonic Minas A5 Family ở chế độ điều khiển vị trí, phát
xung chạy Servo :
|
Sơ đồ đấu nối Servo Panasonic Minas A5 ở chế độ điều khiển vị trí,
điều khiển phát xung
|
-
Đấu nối Servo Panasonic Minas A5 Family ở chế độ điều khiển tốc độ, điều
khiển bằng tín hiệu Analog, điều khiển Velocity :
|
Sơ đồ đấu nối Servo Panasonic Minas A5 ở chế độ điều khiển tốc độ
Velocity Control Mode ( Speed ).
|
-
Đấu nối Servo Panasonic Minas A5 Family ở chế độ điều khiển lực căng Torque
Control :
|
Đấu nối Servo Panasonic Minas A5 Family ở chế độ điều khiển lực căng
Torque Control
|
-
Đấu nối Servo Panasonic Minas A5 Family ở chế độ điều khiển vòng kín
Full-closed Control Mode :
|
Đấu nối Servo Panasonic Minas A5 Family ở chế độ điều khiển
Full-closed, điều khiển có phản hồi, điều khiển vòng kín
|
Phần VI. Ví dụ đấu nối điều khiển giữa PLC Panasonic, PLC Omron, PLC
Yokogawa, PLC Mitsubishi, PLC Keyence và Servo Panasonic ở chế độ điều khiển
vị trí, lệnh phát xung từ PLC cho Servo Panasonic Minas A5 :
-
Đấu nối Servo Panasonic Minas A5 Family điều khiển phát xung từ PLC hãng
Panasonic FP7-AFP7PP02T/L(2-axes) AFP7PP04T/L(4-axes), Connection with
the Panasonic devices SUNX :
|
Điều khiển servo drive hãng Panasonic bằng PLC FP7-AFP7PP02T/L hoặc
FP7-AFP7PP04T/L
|
-
Đấu nối Servo Panasonic Minas A5 Family điều khiển phát xung từ PLC hãng
Panasonic FPG-PP12 AFPG432, Connection with the Panasonic devices SUNX
:
|
Điều khiển phát xung từ PLC hãng Panasonic FPG-PP12 AFPG432,
Connection with the Panasonic devices SUNX
|
-
Sơ đồ đấu nối điều khiển phát xung cho Servo Panasonic Minas A5, sử dụng PLC
FP2-PP2 AFP2430 Connection with the Panasonic devices SUNX.
|
Sơ đồ đấu nối điều khiển phát xung cho Servo Panasonic Minas A5, sử
dụng PLC FP2-PP2 AFP2430
|
-
Cách đấu nối điều khiển phát xung bằng bộ điều khiển PLC FPG-C32T với Servo
Minas A5 hãng Panasonic :
|
Cách đấu nối điều khiển phát xung bằng bộ điều khiển PLC FPG-C32T
với Servo Minas A5 hãng Panasonic
|
-
Hướng dẫn đấu nối điều khiển phát xung bằng PLC hãng Yokogawa
F3YP22-0P/F3YP24-0P/F3YP28-0P với Servo Minas A5 hãng Panasonic :
|
Hướng dẫn đấu nối điều khiển phát xung bằng PLC hãng Yokogawa
F3YP22-0P/F3YP24-0P/F3YP28-0P với Servo Minas A5
|
-
Kết nối điều khiển phát xung vị trí bằng PLC hãng Yokogawa
F3NC32-ON/F3NC34-ON với Servo Minas A5 hãng Panasonic :
|
Kết nối điều khiển phát xung bằng PLC hãng Yokogawa
F3NC32-ON/F3NC34-ON với Servo Minas A5
|
-
Kết nối điều khiển vị trí, lệnh phát xung bằng PLC, module phát xung hãng
Omron CJ1W-NC113 với Servo Minas A5 :
|
Kết nối điều khiển vị trí, lệnh phát xung bằng PLC, module phát xung
hãng Omron CJ1W-NC113
|
-
Kết nối điều khiển vị trí, lệnh phát xung bằng PLC, module phát xung hãng
Omron CJ1W-NC133 với Servo Minas A5 :
|
Kết nối điều khiển vị trí, lệnh phát xung bằng module phát xung PLC
hãng Omron CJ1W-NC133
|
-
Sơ đồ đấu nối điều khiển phát xung từ PLC hãng Mitsubishi QD75D1 cho servo
Minas A5 Panasonic :
|
Sơ đồ đấu nối điều khiển phát xung từ Module PLC hãng Mitsubishi
QD75D1 cho servo Minas A5 Panasonic
|
-
Hướng dẫn đấu nối servo Minas A5 với PLC hãng Keyence KV-5000, KV-3000
ở chế độ điều khiển vị trí :
|
Hướng dẫn đấu nối servo Minas A5 với PLC hãng Keyence KV-5000,
KV-3000
|
Trên đây là toàn bộ nội dung giới thiệu về dòng servo Minas A5 và A5 II của hãng
Panasonic. Công ty TNHH Cơ Điện Auto Vina là đại lý bán sản phẩm thiết bị điện
tự động hóa hãng Pansonic tại Việt Nam có trụ sở tại Hà Nội rất mong nhận được
sự ủng hộ của quý khách hàng.
-
Auto Vina cung cấp thiết bị PLC Panasonic, Servo Panasonic tất cả các dòng
Minas A5, Minas A6 , ..., bán màn hình cảm ứng Panasonic.
-
Dịch vụ crack passwork, mở khóa PLC hãng Panasonic tất cả các dòng FP0, FP1,
FP2, đặc biệt mật khẩu 8 ký tự các dòng FP0R, FPG, FP-Sigma, FP-Σ, FP-X, ...
Unlock PLC tất cả các cấp độ mật khẩu, mở khóa chế độ chống upload chương
trình phục vụ nhu cầu sửa chữa, khắc phục sự cố máy móc tự động.
[/mota]
[giaban]Giá: liên hệ[/giaban]